Cobot là gì? Điểm khác biệt giữa Cobot và Robot truyền thống

Một trong những tiến bộ trong lĩnh vực Robot là Cobots (Robot hợp tác). Robot hợp tác được đánh giá là những cỗ máy tinh vi hợp tác với con người trong quá trình làm việc và sản xuất. Vậy Cobot là gì? Chúng có những điểm khác biệt nào so với Robot truyền thống. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết thông qua bài viết. 

Cobot là gì? 

Nguồn gốc của từ “Cobot”

Michael Peshkin – một giáo sư kỹ thuật cơ khí tại đại học Northwestern ở Illinois cùng với J.Edward Colgate đã đặt thuật ngữ “cobot” vào hơn 20 năm trước. Vào thời điểm đó, ngành công nghiệp người máy quan tâm đến khả năng tự chủ của người máy hơn là sự hợp tác của con người trong công việc. 

Theo giáo sư, không nên loại bỏ hoàn toàn nhiệm vụ của con người khỏi hệ thống này có những nhiệm vụ, con người sẽ hoàn thành tốt hơn là Cobot. Mặt khác, những nhiệm vụ khó khăn hơn, phức tạp hơn mà con người khó có thể thực hiện được thì sẽ giao cho robot. Khi đó, khái niệm về sự hợp tác giữa người và máy được hình thành. 

Định nghĩa

Cobot là tên viết tắt của Robot hợp tác, một loại Robot có thể làm việc cùng cả người và cobots trong một không gian. Đặc điểm của Cobots là chúng có dạng cánh tay khớp nối đơn hoặc đôi, nhỏ gọn và nhẹ. 

Cobots hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp ô tô, y học, công nghiệp kim loại, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp nhựa. 

Cobot-la-gi
Cobot là gì?

Điểm khác biệt giữa Cobot và Robot truyền thống

Giống nhau

  • Về cơ bản, Cobot là Robot cộng tác, chúng đều hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất. 
  • Cả Cobot và Robot đều có những ưu điểm nhất định.

Khác nhau

Về bản chất

  • Robot: Robot là một cỗ máy tự động thực hiện một nhiệm vụ trong nhà máy mà không cần sự tham gia của con người. 
  • Cobot: Cobot là một dạng Robot thông minh thực hiện các nhiệm vụ với sự công tác của con người. Do đó, điểm khác biệt giữa Cobot và Robot tự động là chúng có thể lập trình và hoạt động cùng với con người trong cùng một không gian. 

Về lợi thế

  • Cobot: Lợi thế của Cobot so với Robot công nghiệp là tính linh hoạt. Do đó, Cobot có thể thay đổi linh hoạt các nhiệm vụ trong quá trình làm việc. Ngoài ra, một cobot di động, linh hoạt có thể sử dụng nhiều công nghệ cảm biến khác nhau. Nó có thể cảm nhận được lực và các chuyển động do người lao động cung cấp, đồng thời được trang bị tính toán thị giác cao cấp. 
  • Robot: Robot có khả năng di chuyển hạn chế. Chúng hầu như không có khả năng nhận thức nào khác ngoài tầm nhìn. Thế nhưng Robot là lý tưởng cho các công ty sản xuất số lượng lớn và giống nhau trong thời gian dài. 

Về triển khai

  • Việc triển khai Cobot nhanh chóng và dễ dàng do thao tác lập trình đơn giản. 
  • Triển khai Robot phức tạp và yêu cầu kỹ năng lập trình cao. 

Về mức độ an toàn

  • Robot: Vấn đề bảo vệ an toàn cho người lao động trong quá trình làm việc với Robot là rất cao. Do vậy Robot thường làm việc độc lập trong một không gian riêng mà không có tham gia của con người. 
  • Cobot: Sau khi đánh giá rủi ro, con người có thể làm việc cùng Cobot trong các ứng dụng công tác. 
Robot-cong-nghiep-va-Cobot
Điểm khác biệt giữa Cobot và Robot công nghiệp

Ưu điểm của Cobot

Cobot là một loại robot cộng tác được thiết kế để làm việc cùng với con người trong môi trường làm việc. Cobot có nhiều ưu điểm so với các loại robot truyền thống, bao gồm:

  • An toàn: Cobot được thiết kế để làm việc an toàn với con người. Chúng có cảm biến và hệ thống an toàn tích hợp, cho phép ngừng hoạt động ngay lập tức khi phát hiện sự hiện diện của con người gần khu vực làm việc.
  • Dễ sử dụng: Cobot có giao diện người-máy thân thiện, cho phép các công nhân không chuyên về robot cũng có thể làm việc với chúng. Chúng thường được lập trình thông qua việc hướng dẫn trực tiếp bằng cách di chuyển tay hoặc thông qua các giao diện đồ họa đơn giản.
  • Linh hoạt: Cobot có khả năng làm việc trong nhiều ứng dụng và tác vụ khác nhau. Chúng có thể dễ dàng được lập trình để thực hiện các công việc như lắp ráp, đóng gói, vận chuyển và kiểm tra chất lượng.
  • Tích hợp dễ dàng: Cobot có thể tích hợp với các hệ thống tự động hóa hiện có và làm việc cùng với con người trong một môi trường làm việc chia sẻ. Chúng có thể hoạt động bên cạnh công nhân để tăng năng suất và hiệu suất làm việc.
  • Tăng năng suất: Sử dụng cobot trong môi trường sản xuất có thể giúp tăng năng suất và hiệu suất công việc. Cobot có thể làm việc liên tục mà không cần nghỉ ngơi, từ đó giảm thời gian sản xuất và tăng khả năng sản xuất hàng hóa.

Ứng dụng của Robot cộng tác

Robot cộng tác (cobot) có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của cobot:

  • Sản xuất công nghiệp: Cobot được sử dụng trong quá trình sản xuất để thực hiện các tác vụ như lắp ráp, hàn, đóng gói, vận chuyển và kiểm tra chất lượng. Chúng có thể làm việc cùng với công nhân trong một môi trường làm việc chia sẻ và giúp tăng năng suất và hiệu suất công việc.
  • Dịch vụ khách hàng: Cobot có thể được sử dụng trong ngành dịch vụ khách hàng để thực hiện các tác vụ như hướng dẫn khách hàng, cung cấp thông tin sản phẩm và giải đáp các câu hỏi cơ bản. Chúng có thể được triển khai trong cửa hàng bán lẻ, trung tâm mua sắm và các ngành công nghiệp dịch vụ khác.
  • Y tế và chăm sóc sức khỏe: Cobot có thể hỗ trợ trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe bằng cách thực hiện các tác vụ như di chuyển bệnh nhân, cung cấp dụng cụ y tế và hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật. Chúng có thể giảm bớt công việc vất vả và tăng độ chính xác trong các quy trình y tế.
  • Giáo dục: Cobot có thể được sử dụng trong giáo dục để giảng dạy và hướng dẫn sinh viên trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và công nghệ. Chúng có thể giúp sinh viên nắm bắt kiến thức thực tế và thực hành các kỹ năng cần thiết.
  • Nông nghiệp: Cobot có thể được sử dụng trong ngành nông nghiệp để thực hiện các tác vụ như thu hoạch, gieo hạt, tưới cây và thu thập dữ liệu. Chúng có thể giúp nâng cao năng suất và hiệu suất trong nông nghiệp và giảm công việc vất vả cho người nông dân.
  • Logistics và kho vận: Cobot có thể được sử dụng trong quá trình logistics và kho vận để vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa, quản lý kho và thực hiện các tác vụ liên quan đến quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của robot cộng tác, và cobot cũng có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

ung-dung-cua-Cobot
Cobot được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để tự động hóa quy trình sản xuất

Cách để lập trình một Cobot

Để lập trình một cobot (robot cộng tác), bạn có thể tuân theo các bước sau đây:

  • Lựa chọn và cài đặt môi trường phần cứng: Bước đầu tiên là chọn một cobot phù hợp với nhu cầu của bạn. Có nhiều loại cobot trên thị trường, ví dụ như UR (Universal Robots), Rethink Robotics, ABB, và nhiều hãng khác. Sau khi chọn cobot, bạn cần cài đặt và kết nối phần cứng liên quan, bao gồm các cảm biến, động cơ và bộ điều khiển.
  • Lựa chọn và cài đặt môi trường phần mềm: Tiếp theo, bạn cần lựa chọn môi trường phần mềm để lập trình cobot. Các môi trường phổ biến bao gồm Robot Operating System (ROS), URScript (dành riêng cho cobot của Universal Robots), MATLAB, Python và C++. Tùy thuộc vào cobot bạn sử dụng, môi trường phần mềm có thể khác nhau.
  • Xác định các tác vụ cần thực hiện: Trước khi lập trình cobot, hãy xác định rõ các tác vụ mà cobot cần thực hiện. Điều này bao gồm việc xác định vị trí, chuyển động và tương tác với môi trường xung quanh.
  • Lập trình điều khiển: Sử dụng môi trường phần mềm đã chọn, bạn có thể bắt đầu lập trình các tác vụ cho cobot. Điều này có thể bao gồm việc xác định vị trí, di chuyển, quét môi trường, phát hiện và xử lý đối tượng, và các tác vụ khác tương tự.
  • Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi hoàn thành lập trình, hãy thử nghiệm cobot và kiểm tra xem nó có thực hiện đúng các tác vụ đã được lập trình hay không. Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh lập trình để tăng tính ổn định và hiệu suất.
  • Đào tạo và tích hợp: Cuối cùng, đảm bảo rằng người sử dụng cuối cùng có đủ kiến thức để vận hành và tương tác với cobot. Hãy đảm bảo cung cấp đào tạo cần thiết và tích hợp cobot vào quy trình làm việc tổng thể của hệ thống.

Lưu ý rằng quá trình lập trình cobot có thể phức tạp và yêu cầu kiến thức về robot học, điều khiển và lập trình. Tùy thuộc vào môi trường và cobot cụ thể, các bước và công nghệ có thể khác nhau.

Tổng kết

Hiểu được Cobots là gì và những ưu điểm của cobots, doanh nghiệp nên cân nhắc triển khai Cobots trong các nhà máy sản xuất để tăng năng suất lao động và an toàn với con người trong quá trình làm việc.

Bài viết liên quan

Bí quyết tăng gấp đôi năng suất nhờ giải pháp tự động hoá của RTC

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, tự động hóa đã trở thành một yếu tố cốt lõi trong quá trình nâng cao hiệu suất và cạnh tranh của các nhà máy sản xuất.  Từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất đến cải thiện chất lượng […]

Xem thêm

Giải pháp quản lý kho bằng mã vạch giúp kiểm soát hàng hoá chính xác

Quản lý kho bằng mã vạch là một trong những phương pháp hiện đại và hiệu quả nhất để kiểm soát và tối ưu hoá quá trình quản lý hàng tồn kho. Trong thời đại công nghệ ngày nay đã biến mã vạch từ một biểu tượng đơn giản thành một công cụ quản lý […]

Xem thêm

Ứng dụng của máy quét mã vạch trong các ngành

Máy quét mã vạch là một trong những công nghệ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả đã thay đổi cách chúng ta quản lý thông tin và thực hiện các tác vụ hàng ngày trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ việc mua sắm tại cửa hàng, quản lý hàng tồn kho, đến […]

Xem thêm

Băng tải con lăn là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Băng tải con lăn là một vật dụng không thể thiếu trong nhà máy để nâng đỡ và vận chuyển hàng hoá. Vậy khái niệm băng tải con lăn là gì và chúng hoạt động như thế nào? Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết thông qua bài viết.  Băng tải con lăn […]

Xem thêm

Camera thông minh là gì? So sánh Camera thông minh và Camera thường

Camera thông minh là một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực công nghệ, mang lại sự tiện ích và hiệu quả trong việc giám sát, quản lý và tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng kết hợp trí tuệ nhân tạo và xử lý dữ liệu hình ảnh đã giúp camera thông […]

Xem thêm