Cảm biến tiệm cận là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của Internet of Things (IoT), cảm biến tiệm cận đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu thời gian thực, giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất, quản lý tài nguyên và cải thiện hiệu suất làm việc. 

Vậy cảm biến tiệm cận là gì và chúng được ứng dụng như thế nào trong các lĩnh vực? Mời bạn đọc tìm hiểu các nội dung chi tiết thông qua bài viết. 

Cảm biến tiệm cận là gì

Cảm biến tiệm cận (tên Tiếng Anh là “Proximity Sensors) là một loại cảm biến được sử dụng để phát hiện sự hiện diện hoặc khoảng cách của các đối tượng gần cảm biến. 

Đặc điểm của cảm biến tiệm cận:

  • Cảm biến tiệm cận có thể phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc, không cần tác động lên vật, khoảng cách xa nhất tới 30mm.
  • Hoạt động ổn định, chống shock tốt
  • Tuổi thọ cao, tốc độ đáp ứng nhanh
  • Dễ dàng lắp đặt ở nhiều nơi do đầu sensor nhỏ. 
cam-bien-tiem-can-la-gi
Cảm biến tiệm cận là gì?

Phân loại cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguyên tắc hoạt động, phạm vi hoạt động, loại đầu ra và ứng dụng cụ thể. 

Dựa trên nguyên tắc hoạt động

  • Cảm biến tiệm cận dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ: Loại cảm biến này sử dụng nguyên tắc cảm ứng điện từ để phát hiện sự hiện diện của các vật thể. Cảm biến này tạo ra một trường điện từ hoặc từ trường từ chính cảm biến và theo dõi sự thay đổi trong trường này khi có vật thể xuất hiện.
  • Cảm biến tiệm cận dựa trên nguyên tắc cảm ứng quang: Loại cảm biến này sử dụng ánh sáng để phát hiện sự hiện diện của vật thể. Cảm biến có thể phát ra tia ánh sáng và đo lường sự phản xạ hoặc sự hấp thụ của tia này khi chúng gặp vật thể.
  • Cảm biến tiệm cận dựa trên nguyên tắc cơ học: Loại cảm biến này có thể sử dụng cơ học để phát hiện sự tiếp xúc hoặc sự cách ly giữa cảm biến và vật thể. Ví dụ, cảm biến tiệm cận có thể sử dụng cơ học để phát hiện sự nén hoặc sự tách rời khi vật thể tiếp cận cảm biến.

Dựa trên phạm vi hoạt động

  • Cảm biến tiệm cận cận đo (proximity sensors): Phát hiện sự hiện diện của các vật thể trong phạm vi ngắn, thường là vài centimet hoặc vài decimet.
  • Cảm biến tiệm cận khoảng cách (distance sensors): Đo lường khoảng cách chính xác hơn và thường có phạm vi hoạt động lớn hơn so với cảm biến cận đo.

Dựa trên loại đầu ra

  • Cảm biến tiệm cận kỹ thuật số: Đầu ra là một tín hiệu số như bit 0 hoặc 1, thường thể hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của vật thể.
  • Cảm biến tiệm cận tương tự: Đầu ra là một tín hiệu liên tục, thường thể hiện một giá trị đo lường của khoảng cách hoặc độ phân giải.

Dựa trên ứng dụng cụ thể

  • Cảm biến tiệm cận công nghiệp: Sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa và quản lý quá trình sản xuất.
  • Cảm biến tiệm cận ô tô: Sử dụng để hỗ trợ hệ thống đỗ xe tự động và các tính năng an toàn khác trên ô tô.
  • Cảm biến tiệm cận điện thoại di động: Sử dụng để tắt màn hình khi đưa điện thoại gần tai hoặc nhận diện khi một người đang gọi điện.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận là gì? Cảm biến tiệm cận hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng và phản ứng với sự thay đổi trong môi trường xung quanh chúng. Nguyên lý hoạt động có thể khác nhau dựa trên loại cảm biến tiệm cận, nhưng chúng thường được phân thành ba loại cơ bản: cảm ứng điện từ, cảm ứng quang và cơ học.

Dưới đây là cách hoạt động của mỗi loại cảm biến:

Cảm ứng điện từ

Cảm biến tiệm cận dựa trên cảm ứng điện từ sử dụng nguyên tắc làm thay đổi trong trường điện từ để phát hiện sự hiện diện của vật thể. Cảm biến tạo ra một trường điện từ ở xung quanh nó. Khi một vật thể tiếp cận cảm biến và làm thay đổi trường điện từ, điện áp hoặc dòng điện đầu ra cũng thay đổi. Điều này được sử dụng để xác định sự hiện diện và khoảng cách của vật thể.

Cảm ứng quang

Cảm biến tiệm cận dựa trên cảm ứng quang sử dụng nguyên tắc sự phản xạ hoặc hấp thụ ánh sáng để phát hiện sự hiện diện của vật thể. Cảm biến phát ra tia ánh sáng (infrared, laser) và đo lường ánh sáng phản xạ hoặc hấp thụ khi nó chạm vào vật thể. Sự thay đổi trong ánh sáng phản xạ được sử dụng để xác định sự hiện diện và khoảng cách của vật thể.

Cơ học

Cảm biến tiệm cận dựa trên cơ học sử dụng nguyên tắc thay đổi về cơ học để phát hiện sự hiện diện hoặc sự tiếp xúc với vật thể. Cảm biến này có thể sử dụng cơ học như sự nén hoặc sự tách rời để kích hoạt cảm biến. Khi có vật thể tiếp xúc hoặc cách ly, sự thay đổi về áp lực hoặc vị trí sẽ kích hoạt cảm biến.

Trong tất cả các loại cảm biến tiệm cận, thông tin từ cảm biến thường được chuyển đến mạch điện tử để xử lý và đưa ra kết quả. Cảm biến tiệm cận có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện hoặc khoảng cách của vật thể, và thông tin này có thể được sử dụng để kích hoạt các hệ thống điều khiển, cảnh báo, hoặc thay đổi hoạt động của các thiết bị tương ứng.

nguyen-ly-hoat-dong-cua-cam-bien-tiem-can.jfif
Cảm biến tiệm cận có thể phát hiện vật thể không cần tiếp xúc, không tác động lên vật

Ứng dụng của cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của cảm biến tiệm cận:

  • Công nghiệp và tự động hoá: Cảm biến tiệm cận được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện hoặc vắng mặt của vật thể trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, cảm biến này còn được sử dụng để xác định vị trí và hướng của các vật thể hoặc sản phẩm trong quá trình di chuyển. 
  • Ô tô và xe hơi tự động: Sử dụng cảm biến tiệm cận để phát hiện vật thể xung quanh xe và giúp hệ thống thống đỗ xe tự động hoạt động an toàn và hiệu quả. 
  • Công nghệ thông tin và điện thoại di động: Sử dụng cảm biến tiệm cận để tắt màn hình điện thoại di động khi đưa điện thoại đến gần tai trong cuộc gọi.
  • Trong cuộc sống: Cảm biến tiệm cận được dùng để điều khiển ánh sáng tự động trong phòng, bật đèn khi có người hoặc tắt đèn khi không có người.
  • Robotics và điều khiển tự động: Sử dụng cảm biến tiệm cận để giúp Robot tránh va chạm với các vật thể trong quá trình di chuyển hoặc thực hiện các tác vụ cụ thể. 
ung-dung-cua-cam-bien-tiem-can-2 (1)
Cảm biến tiệm cận được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau

Một số lưu ý khi sử dụng cảm biến tiệm cận

Hiểu được cảm biến tiệm cận là gì, khi sử dụng cảm biến tiệm cận, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cảm biến tiệm cận:

  • Phạm vi hoạt động và khoảng cách: Hiểu rõ phạm vi hoạt động và khoảng cách hoạt động của cảm biến. Đảm bảo rằng khoảng cách giữa cảm biến và vật thể đủ để cảm biến có thể hoạt động đúng cách.
  • Môi trường hoạt động: Xác định môi trường hoạt động của cảm biến. Cảm biến có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tác động từ các yếu tố môi trường khác.
  • Cài đặt đúng cách: Lắp đặt cảm biến theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng cảm biến được đặt ở vị trí và góc đúng để có thể phát hiện và phản ứng với sự thay đổi môi trường một cách chính xác.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng cảm biến vẫn hoạt động bình thường. Điều này giúp tránh các sự cố không mong muốn và đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu thu thập từ cảm biến.
  • Chất lượng nguồn cung cấp: Đảm bảo rằng nguồn cung cấp điện cho cảm biến là ổn định và phù hợp với yêu cầu của cảm biến. Nguồn điện không ổn định có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của cảm biến.
  • Chọn loại cảm biến phù hợp: Chọn loại cảm biến phù hợp với ứng dụng cụ thể. Cảm biến tiệm cận có nhiều loại khác nhau dựa trên nguyên tắc hoạt động và tính chất của vật thể cần phát hiện.
  • Bảo trì và vệ sinh: Thực hiện bảo trì và vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tác nhân nhiễu loạn khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến.
  • Khả năng chống nhiễu: Đối với môi trường có nhiều nguồn nhiễu điện từ, hãy sử dụng cảm biến có khả năng chống nhiễu để đảm bảo rằng tín hiệu thu được là chính xác.
  • Thiết lập lại và cân chỉnh: Đôi khi, cảm biến có thể cần được thiết lập lại hoặc cân chỉnh sau một thời gian sử dụng dài. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để thực hiện quy trình này một cách chính xác.
  • Hiểu rõ độ chính xác và độ phân giải: Hiểu rõ khả năng chính xác và độ phân giải của cảm biến để có cái nhìn rõ ràng về khả năng thu thập dữ liệu và đạt được kết quả mong muốn.
  • An toàn: Đảm bảo rằng cảm biến và các thiết bị kết nối được lắp đặt một cách an toàn, tránh việc ảnh hưởng đến an toàn của con người và tài sản.

Tổng kết

Hiểu được cảm biến tiệm cận là gì, cảm biến tiệm cận được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp tối ưu hoá quy trình, tăng cường an toàn và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thông minh hơn.

Bài viết liên quan

5 Tính năng chính của phiên bản Halcon 24.11 phát hành ngày 20/11

Halcon là phần mềm tiêu chuẩn toàn diện cho thị giác máy được sử dụng trên toàn thế giới. Được hình dung như một hộp công cụ toàn diện, Halcon bao gồm toàn bộ quy trình làm việc của một ứng dụng thị giác máy. Halcon 24.11 được sử dụng trong mọi ngành công nghiệp […]

Xem thêm

Triển khai giải pháp RVS Deep Learning

RTC Vision (RVS) là phần mềm thị giác máy được phát triển bởi Công ty cổ phần RTC Technology Việt Nam, RVS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp và kiểm tra chất lượng sản phẩm ứng dụng công nghệ Deep Learning. Sử dụng dòng sản phẩm PC […]

Xem thêm

Top 6 sản phẩm Camera 3D chất lượng của LMI Technology

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, nhu cầu về các giải pháp đo lường và kiểm tra chất lượng tự động ngày càng gia tăng. Đáp ứng xu hướng này, LMI Technologies đã khẳng định vị thế của mình như một nhà tiên phong trong lĩnh vực phát triển các cảm biến và hệ thống […]

Xem thêm

UVSCALE – Phim phân bố tia UV theo độ đậm của màu

UVSCALE là một loại phim phản ứng với tia UV và thay đổi màu sắc tùy thuộc vào lượng ánh sáng mà nó tiếp xúc. Điều này giúp bạn dễ dàng nhìn thấy sự phân bố ánh sáng UV. Cấu tạo của UVSCALE Một mặt của tấm nền có một lớp nhạy sáng cực tím, […]

Xem thêm

Phim đo phân bổ nhiệt Thermoscale – Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Phim đo phân bố nhiệt THERMOSCALE là một công cụ tiên tiến và hiện đại trong lĩnh vực đo lường và phân tích nhiệt độ. Với khả năng hiển thị sự phân bố nhiệt độ một cách trực quan và chính xác, THERMOSCALE không chỉ giúp các kỹ sư và nhà khoa học dễ dàng […]

Xem thêm